Có 2 kết quả:
受辱 shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ • 授乳 shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insulted
(2) humiliated
(3) disgraced
(2) humiliated
(3) disgraced
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lactation
(2) breast-feeding
(2) breast-feeding
Bình luận 0