Có 2 kết quả:

受辱 shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ授乳 shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ

1/2

shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) insulted
(2) humiliated
(3) disgraced

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shòu rǔ ㄕㄡˋ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lactation
(2) breast-feeding

Bình luận 0